Làm thế nào để chọn một máy quay sợi đa chức năng nằm ngang phù hợp?
2025-04-16
I. Làm rõ các yêu cầu xử lý
Kích thước và độ phức tạp của sản phẩm
Dựa trên phạm vi đường kính (ví dụ: 300mm đến 1500mm) và độ phức tạp hình dạng (ví dụ: đường cong, các bộ phận không đều) của phôi gia công, hãy chọn mô hình máy quay ly tâm ngang phù hợp. Ví dụ: gia công các moay-ơ cỡ lớn hoặc các nắp bình chịu áp suất cao yêu cầu mô hình cấu trúc bánh xe quay kép/ba bánh xe quay (ví dụ: DL-CNC1200SX)
Nếu có các bộ phận mỏng (ví dụ: đèn, phần cứng phòng tắm), khả năng điều chỉnh thông số động của thiết bị nên được ưu tiên để tránh làm hỏng vật liệu.
Khớp các thuộc tính vật liệu
Các vật liệu khác nhau như hợp kim nhôm và thép không gỉ có những yêu cầu khác biệt đáng kể về độ cứng vững của thiết bị: gia công hợp kim nhôm yêu cầu các mô hình nhẹ, tốc độ cao, trong khi thép không gỉ yêu cầu khả năng quay mạnh mẽ để khắc phục sự bật lại của vật liệu.
II. So sánh các thông số hiệu suất của thiết bị
Các chỉ số chức năng cốt lõi
Lực quay: Đối với các phôi nặng (ví dụ: các bộ phận bằng thép), nên chọn các mô hình có lực quay ≥500kN để đảm bảo định hình ổn định.
Tốc độ trục chính: Ưu tiên các mô hình hỗ trợ điều chỉnh tốc độ không cấp độ 0-1500r/phút để đáp ứng nhu cầu định hình của các vật liệu khác nhau.
Số trạm: Thiết kế đa trượt (≥6 trạm) có thể đồng thời hoàn thành việc lắp đặt phôi, định hình và dỡ hàng, cải thiện tính liên tục của quá trình xử lý.
Độ chính xác và ổn định
Chọn các mô hình có hệ thống CNC hỗ trợ nội suy động cơ servo để đảm bảo sai số lặp lại trục ≤0,025mm.
Cấu trúc hướng dẫn trượt dầm có độ cứng cao có thể giảm rung động và đảm bảo sai số độ dày thành ≤0,5mm.
III. Thiết kế cấu trúc và khả năng mở rộng
Tính mô đun và linh hoạt
Cấu trúc mô đun (ví dụ: bánh xe quay, khuôn có thể thay thế) hỗ trợ chuyển đổi nhanh chóng các loại xử lý (quay, đóng, cán), thích ứng với nhu cầu sản xuất đa dạng.
Các mô hình được trang bị hệ thống tự động tải và dỡ có thể giảm sự can thiệp thủ công và đạt được tự động hóa hoàn toàn.
Khả năng tương thích và thuận tiện bảo trì
Thiết bị cần tương thích với giao diện nâng cẩu để dễ dàng bốc dỡ phôi lớn (ví dụ: phôi có đường kính >1m).
Hệ thống bôi trơn mở và thiết kế đường ống thủy lực đơn giản hóa việc bảo trì hàng ngày.
IV. Các chức năng bổ sung và trí tuệ
Hệ thống CNC và lập trình
Thiết bị tích hợp chức năng lập trình G-code hoặc chức năng trả về không cần lập trình có thể giảm ngưỡng vận hành và rút ngắn chu kỳ gỡ lỗi.
Các chức năng hiệu chỉnh thông số động (ví dụ: tự động điều chỉnh tốc độ cấp liệu) có thể tối ưu hóa hiệu quả xử lý.
An toàn và giám sát
Các mô hình được trang bị bảo vệ quá tải, van giảm áp và mô-đun giám sát thời gian thực có thể giảm nguy cơ hỏng hóc.
V. Hiệu quả chi phí và khả năng thích ứng của ngành
Khớp ngân sách: Sản xuất hàng loạt nhỏ và trung bình có thể chọn các mô hình quay thông thường (ví dụ: máy quay ly tâm bánh xe đơn nằm ngang), trong khi các bộ phận phức tạp hàng loạt lớn yêu cầu đầu tư vào máy quay ly tâm công suất cao.
Kiểm soát mức tiêu thụ năng lượng: So sánh tổng công suất của thiết bị (ví dụ: cấp độ 142kW) và tỷ lệ năng suất, và chọn mô hình có mức tiêu thụ năng lượng đơn vị thấp hơn.
Trang trước
Trang tiếp theo
Trang trước:
Trang tiếp theo:
Tin tức được đề xuất